E-learning nghĩa là gì? Đây là một hình thức học trực tuyến sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông, như internet, để cung cấp giáo dục và đào tạo từ xa. E-learning mang lại nhiều ưu điểm hấp dẫn cho người học. Một trong những ưu điểm lớn nhất của E-learning là sự linh hoạt về thời gian và không gian.
1. E-learning nghĩa là gì?
E-learning là một thuật ngữ tiếng Anh, viết tắt của “electronic learning” hoặc “online learning” (học trực tuyến). Nó đề cập đến việc sử dụng các công nghệ thông tin và truyền thông, đặc biệt là internet, để cung cấp giáo dục và đào tạo từ xa thông qua các nền tảng trực tuyến.
E-learning cho phép người học tiếp cận tài liệu học tập, tham gia vào các khóa học và hoạt động học tập bằng cách sử dụng các thiết bị điện tử như máy tính, máy tính bảng, điện thoại di động và kết nối internet. Người học có thể tiếp tục học tập theo lịch trình linh hoạt, từ xa và không bị ràng buộc bởi thời gian và không gian.
E-learning có thể bao gồm các hình thức như khóa học trực tuyến, bài giảng trực tuyến, tài liệu học trực tuyến, diễn đàn thảo luận, bài tập và kiểm tra trực tuyến, và nhiều hoạt động khác. Nó đã trở thành một phương pháp học tập phổ biến và tiện lợi, đặc biệt là trong ngành công nghệ thông tin và giáo dục.
Linh hoạt về thời gian và không gian: Người học có thể tiếp cận tài liệu và tham gia vào quá trình học tập từ bất kỳ đâu và bất kỳ khi nào, chỉ cần có kết nối internet. Điều này cho phép người học tự quản lý thời gian học tập và tạo lịch trình linh hoạt phù hợp với cam kết cá nhân và công việc.
Tiết kiệm chi phí: E-learning giảm bớt chi phí di chuyển, ăn ở và phí giáo trình truyền thống. Người học có thể tiết kiệm được chi phí và tài nguyên, đồng thời có thể tiếp cận nhiều nguồn tài liệu phong phú từ khắp nơi trên thế giới.
Tích hợp công nghệ: E-learning sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông để tạo ra một môi trường học tập đa dạng và phong phú. Các công nghệ như diễn đàn thảo luận, bài tập và kiểm tra trực tuyến tạo điều kiện cho sự tương tác và trải nghiệm học tập tương tác.
Tự học và tự điều chỉnh: E-learning khuyến khích người học phát triển khả năng tự học và tự điều chỉnh. Người học có thể chủ động trong việc lựa chọn khóa học phù hợp với mục tiêu và sở thích cá nhân, cũng như điều chỉnh tốc độ và phong cách học tập của riêng mình.
Khả năng gặp rủi ro về kỹ thuật: E-learning đòi hỏi một hệ thống kỹ thuật ổn định và kết nối internet đáng tin cậy. Nếu có sự cố về kỹ thuật hoặc mất kết nối internet, người học có thể gặp khó khăn trong việc truy cập vào tài liệu học tập và tham gia vào các hoạt động học tập trực tuyến.
Yêu cầu kỹ năng công nghệ và sự thuần thục: Để tham gia vào quá trình học tập trực tuyến, người học cần có một mức độ thuần thục cơ bản về công nghệ và kỹ năng sử dụng máy tính, trình duyệt web, và các công cụ trực tuyến khác. Điều này có thể tạo ra một rào cản cho những người không quen với công nghệ hoặc không có trình độ kỹ thuật.
3. Đại học Kinh tế Quốc dân – Chương trình đào tạo từ xa
Đại học Kinh tế Quốc dân – Chương trình đào tạo từ xa (NEU E-learning) cung cấp một loạt các khóa học và chương trình đào tạo trực tuyến với đa dạng các lĩnh vực, bao gồm kinh tế, quản lý, tài chính, marketing, kế toán, kinh doanh quốc tế, và nhiều lĩnh vực khác. Sinh viên và học viên có thể tiếp cận nội dung học tập, tham gia vào các hoạt động học tập và giao tiếp với giảng viên và sinh viên khác thông qua giao diện trực tuyến.
Hệ thống NEU E-learning cung cấp các công cụ và tài liệu học tập trực tuyến, bao gồm bài giảng điện tử, tài liệu tham khảo, bài tập và bài kiểm tra trực tuyến. Sinh viên có thể tự tạo lịch học linh hoạt và tiếp cận tài liệu từ bất kỳ đâu và bất kỳ khi nào thông qua truy cập internet.
NEU E-learning cũng tạo điều kiện cho sự tương tác giữa sinh viên và giảng viên, thông qua các diễn đàn thảo luận, trao đổi thông qua email và hệ thống tin nhắn trực tuyến. Sinh viên có thể đặt câu hỏi, thảo luận với giảng viên và sinh viên khác, và chia sẻ ý kiến, tạo ra một môi trường học tập trực tuyến đa dạng và tương tác.
4. Kết luận
Tổng kết lại, E-learning mang lại cho sinh viên nhiều ưu điểm, bao gồm tính linh hoạt, tiết kiệm chi phí, đa dạng nội dung và tích hợp công nghệ. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng E-learning thiếu tương tác trực tiếp, có thể gặp rủi ro kỹ thuật, đòi hỏi kỹ năng công nghệ và tự quản lý. Mặc dù có nhược điểm, E-learning vẫn là một phương pháp học tập hiệu quả và phù hợp với nhiều người trong thời đại công nghệ hiện đại.
Với sự phát triển không ngừng của nền kinh tế toàn cầu, khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo sẽ giúp bạn mở ra cánh cửa đến hàng trăm ngành nghề khác nhau. Đồng thời, nếu bạn sử dụng tốt tiếng Anh, bạn cũng có thể nâng cao mức thu nhập của bản thân một cách đáng kể. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu đến cho bạn các ngành nghề bằng tiếng Anh và cơ hội làm việc của những nghề này. Tìm hiểu ngay nhé!
1. Các ngành nghề bằng tiếng Anh – Architect (Kiến trúc sư)
Kiến trúc sư đảm nhận vai trò quan trọng trong việc tạo ra ý tưởng và thiết kế các công trình kiến trúc, nội thất, cảnh quan. Họ cũng chịu trách nhiệm giám sát và theo dõi quá trình xây dựng công trình, đảm bảo rằng mọi thứ được thực hiện theo đúng bản vẽ và kế hoạch đã được đề ra. Trong công việc hàng ngày, kiến trúc sư chủ yếu tập trung vào việc tạo ra bản vẽ thiết kế.
Dựa trên yêu cầu của khách hàng, kiến trúc sư sẽ phát triển ý tưởng và lập kế hoạch để tạo ra mô hình ban đầu, bao gồm cả màu sắc, cho từng công trình. Mức lương của kiến trúc sư tại Việt Nam khá cao, trung bình từ 7 đến 10 triệu đồng mỗi tháng. Các kiến trúc sư giỏi với năng lực xuất sắc có thể nhận được mức lương từ 15 đến 25 triệu đồng mỗi tháng. Nếu có khả năng sử dụng tiếng Anh, mức lương có thể lên đến từ 2.000 đến 2.500 USD mỗi tháng.
Ngoài lương cơ bản, kiến trúc sư còn có thể được hưởng các khoản thưởng, trợ cấp và nhiều phúc lợi hấp dẫn khác. Mức thu nhập phụ thuộc vào trình độ và kinh nghiệm của mỗi người, cũng như quy mô và đặc điểm của công ty mà họ làm việc. Nếu có kỹ năng cao và mạng lưới quan hệ rộng, kiến trúc sư còn có thể nhận các dự án bên ngoài để tăng thu nhập của cá nhân.
Luật còn được gọi bằng thuật ngữ tiếng Anh là Law, là lĩnh vực nghiên cứu về hệ thống pháp luật. Thuật ngữ “Luật” đồng nghĩa với “khoa học pháp lý”, bao gồm các ngành khoa học liên quan đến pháp luật.
Luật học không chỉ giới hạn ở việc nghiên cứu về pháp luật, mà còn bao gồm các hoạt động học thuật trong các trường đại học và cơ sở đào tạo. Luật học bao hàm tất cả các hoạt động nghiên cứu và học tập về pháp luật trong mọi lĩnh vực chuyên ngành, bao gồm luật kinh tế, luật dân sự, luật hình sự, luật lao động, luật so sánh…
Ngành Luật cung cấp cho sinh viên kiến thức pháp luật cho nhiều lĩnh vực khác nhau. Không chỉ giới hạn ở kiến thức về Luật kinh tế, Luật tài chính và Luật thương mại, ngành Luật còn trang bị kiến thức về luật hôn nhân và gia đình, quy định chung về tài sản, thừa kế, luật hình sự và tội phạm, luật môi trường, tội phạm học, bồi thường hợp đồng, tranh chấp thương mại, khiếu nại, tố cáo, khoa học về điều tra hình sự, quyền con người và quyền công dân.
Ngành Luật mở ra nhiều cơ hội việc làm và triển vọng nghề nghiệp cho sinh viên trong tương lai. Sau khi tốt nghiệp ngành Luật, sinh viên được trang bị đầy đủ kiến thức chuyên môn để tìm kiếm việc làm trong lĩnh vực này một cách dễ dàng. Các nghề nghiệp phổ biến trong ngành Luật bao gồm: Thẩm phán, Kiểm sát viên, Luật sư, Công chứng viên và Chấp hành viên.
Kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc ghi chép, thu thập, xử lý và cung cấp thông tin về tài chính cho các tổ chức, doanh nghiệp, cơ quan nhà nước và các cơ sở kinh doanh tư nhân. Vai trò của kế toán trong quản lý kinh tế không thể phủ nhận. Không có một đơn vị tổ chức nào có thể tồn tại mà không có bộ phận kế toán.
Vì vậy, lĩnh vực này mang lại rất nhiều cơ hội việc làm. Theo thống kê năm 2019, tỷ lệ việc làm trong lĩnh vực kế toán tăng trưởng khoảng 22% mỗi năm. Mỗi tháng, hàng ngàn doanh nghiệp được thành lập ở đất nước của chúng ta, và trung bình mỗi doanh nghiệp cần từ 2 đến 6 kế toán viên. Điều này cho thấy cơ hội việc làm trong ngành kế toán là rất rộng lớn và đa dạng.
Ngành Kế toán cung cấp nhiều lựa chọn hấp dẫn cho những người học. Khi tốt nghiệp, bạn có thể đảm nhận các vị trí sau đây:
Chuyên viên kế toán, kiểm toán, giao dịch ngân hàng, thuế, kiểm soát viên, thủ quỹ hoặc tư vấn tài chính.
Nhân viên môi giới chứng khoán, nhân viên quản lý dự án, nhân viên phòng giao dịch và ngân quỹ.
Kế toán trưởng, Trưởng phòng Kế toán hoặc Quản lý tài chính.
Có cơ hội nghiên cứu, trở thành giảng viên hoặc thanh tra kinh tế.
Tài chính ngân hàng là lĩnh vực đa dạng và quan trọng trong hệ thống kinh tế của một quốc gia. Ngành này liên quan đến các hoạt động giao dịch, luân chuyển tiền tệ và quản lý các công cụ tài chính trong và ngoài ngành ngân hàng, cũng như các tổ chức tài chính phi ngân hàng.
Mặc dù nhiều người cho rằng tốt nghiệp ngành tài chính ngân hàng chỉ làm việc trong các ngân hàng, nhưng thực tế là có vô số cơ hội nghề nghiệp khác mà sinh viên mới tốt nghiệp ngành này có thể trải nghiệm. Dưới đây là một số ví dụ về các công việc mà sinh viên mới tốt nghiệp ngành tài chính ngân hàng có thể theo đuổi:
Chuyên viên phân tích tài chính: Công việc của chuyên viên phân tích tài chính bao gồm phân tích, tổng hợp và đánh giá tình hình tài chính để đưa ra dự báo và lựa chọn đầu tư tối ưu cho doanh nghiệp.
Nhân viên tín dụng: Nhân viên tín dụng chịu trách nhiệm về các thủ tục vay vốn và tín dụng của khách hàng.
Giao dịch viên ngân hàng: Công việc chính của giao dịch viên là thực hiện các giao dịch tiền tệ và cung cấp thông tin về các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng cho khách hàng.
Giao dịch viên chứng khoán: Công việc của giao dịch viên chứng khoán bao gồm hỗ trợ khách hàng trong việc mở tài khoản chứng khoán và theo dõi các phiên giao dịch.
Trên đây là các ngành nghề bằng tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo. Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng phát triển, việc nắm vững tiếng Anh không chỉ là một lợi thế mà còn là yêu cầu cần thiết đối với các ngành nghề hiện đại. Do đó, bạn hãy cố gắng để trau dồi khả năng tiếng Anh cho mình nhé!
Chương trình đào tạo đại học từ xa của chúng tôi mang đến cho bạn sự linh hoạt tuyệt vời. Bạn có thể học tập theo lịch trình của riêng mình, ở bất kỳ đâu và bất kỳ khi nào bạn muốn. Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu cuộc hành trình học tập tại NEU-Elearning
Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về danh sách các trường đại học đào tạo trực tuyến, chương trình đa dạng và môi trường học tập linh hoạt. Hãy tận dụng cơ hội tìm hiểu về hình thức học tập tiện lợi này và khám phá những cánh cửa mở ra đến thành công giáo dục của bạn.
1. Hiểu đúng về hệ đào tạo trực tuyến
Danh sách các trường đại học đào tạo trực tuyến
Đào tạo đại học từ xa là một hình thức giảng dạy tiên tiến, mà người học và người dạy không cần phải có mặt trực tiếp trong lớp học.
Với đặc điểm không bị giới hạn về không gian và thời gian, hình thức này cung cấp toàn bộ chương trình học qua các tài liệu đa dạng như video bài giảng, ebook và lớp học ảo. Học viên có thể học, tham gia kiểm tra và nhận bằng chỉ thông qua kết nối internet.
Đại học từ xa mang đến sự linh hoạt và tiện lợi cao, giúp học viên tiết kiệm chi phí. Do đó, nó đang trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều sinh viên. Các trường đại học trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam, đang tập trung phát triển hình thức đào tạo từ xa thay vì chương trình truyền thống.
Bài viết này sẽ cung cấp danh sách các trường đại học đào tạo trực tuyến đã được Bộ Giáo dục và Đào tạo công nhận và cấp phép hoạt động. Đây là một xu hướng giáo dục tiên phong và phù hợp với thời đại hiện đại.
2. Yêu cầu những gì khi tham gia đào tạo trực tuyến
Danh sách các trường đại học đào tạo trực tuyến
Để tham gia học đại học từ xa, thông thường bạn cần tuân thủ một số yêu cầu cơ bản:
Đầu tiên, bạn cần đáp ứng các tiêu chuẩn học vấn yêu cầu, thường là tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc có bằng tương đương.
Tiếp theo, bạn sẽ phải đăng ký xét tuyển theo hướng dẫn của trường hoặc đơn vị cung cấp dịch vụ đào tạo từ xa.
Sau đó, bạn cần hoàn thành các thủ tục đăng ký theo yêu cầu của trường hoặc đơn vị cung cấp dịch vụ, bao gồm việc nộp hồ sơ, chụp ảnh và thanh toán lệ phí, vv.
Khi đăng ký thành công, bạn sẽ nhận được tài khoản đăng nhập để kết nối với trường qua hệ thống học trực tuyến và bắt đầu quá trình học tập.
Lưu ý rằng điều kiện và thủ tục có thể thay đổi tùy theo từng trường hoặc đơn vị cung cấp dịch vụ đào tạo từ xa.
Vì vậy, để biết thêm thông tin chi tiết, bạn nên tham khảo trang web của danh sách các trường đại học đào tạo trực tuyến nổi bật hiện nay hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị cung cấp dịch vụ để được hỗ trợ và tư vấn đầy đủ.
Phương pháp học tập trực tuyến đã trở thành xu hướng ngày càng tăng trên thị trường hiện nay, và điều này không xảy ra ngẫu nhiên. Dưới đây là những ưu điểm quan trọng của phương pháp học tập này:
Rút ngắn thời gian đào tạo: Học tập trực tuyến cho phép người học và giảng viên tiết kiệm thời gian. Bạn có thể tiếp cận nội dung giảng dạy ngay tại nhà, không cần phải di chuyển đến trường. Điều này giúp rút ngắn quãng đường và tiết kiệm thời gian di chuyển, tập trung vào học tập nhanh chóng hơn.
Tiết kiệm chi phí giảng dạy: Hình thức học trực tuyến giúp tiết kiệm chi phí cho việc xây dựng và duy trì cơ sở vật chất truyền thống. Thay vào đó, chỉ cần sử dụng các thiết bị điện tử thông minh, như máy tính hoặc điện thoại thông minh, để tiếp cận nội dung học tập.
Đồng thời, số lượng học viên có thể tham gia vào các khóa học trực tuyến cũng mở rộng hơn so với hình thức học truyền thống, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi kiến thức và trải nghiệm học tập đa dạng.
Những lợi ích trên không chỉ dành cho trường học mà còn đem lại nhiều lợi ích cho sinh viên. Từ đó, danh sách các trường đại học đào tạo trực tuyến ngày càng phát triển và thu hút sự quan tâm của nhiều người.
4. Giá trị bằng cấp của danh sách các trường đại học đào tạo trực tuyến
Cơ sở vật chất và đội ngũ giáo viên: Hình thức đào tạo trực tuyến phải đáp ứng đủ điều kiện về cơ sở vật chất và đội ngũ giáo viên đảm bảo chất lượng giảng dạy.
Chương trình đào tạo: Chương trình đào tạo trực tuyến phải đủ tiêu chuẩn và phải được hoàn thành đầy đủ bởi người học, bao gồm các bài kiểm tra và đạt được các chỉ tiêu đánh giá.
Giá trị tương đương: Văn bằng và chứng chỉ của hình thức đào tạo trực tuyến phải có giá trị tương đương với văn bằng và chứng chỉ của hình thức đào tạo truyền thống.
Kiểm tra và đánh giá chất lượng: Các cơ sở đào tạo trực tuyến phải thường xuyên tổ chức kiểm tra và đánh giá chất lượng để nâng cao hiệu quả đào tạo và đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng.
Giá trị trên toàn quốc: Văn bằng và chứng chỉ của hình thức đào tạo trực tuyến được cấp theo quy định của pháp luật và có giá trị trên toàn quốc.
Những quy định này đảm bảo rằng hình thức đào tạo trực tuyến tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và mang lại giá trị tương đương với hình thức đào tạo truyền thống.
5. Danh sách các trường đại học đào tạo trực tuyến
Danh sách các trường đại học đào tạo trực tuyến
Đại học Kinh tế Quốc dân: Ngành đào tạo: Kế toán, Ngân hàng, Luật kinh tế, Quản trị kinh doanh.
Đại học Mở Hà Nội: Ngành đào tạo: Luật, Công nghệ thông tin, Kế toán, Quản trị kinh doanh, Tài chính – Ngân hàng, Luật kinh tế, Ngôn ngữ Anh, Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành.
Học viện Tài chính: Ngành đào tạo: Quản trị kinh doanh, Kế toán.
Đại học mở TP Hồ Chí Minh: Ngành đào tạo: Quản trị kinh doanh, Quản trị nhân lực, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kiểm toán, Ngôn ngữ Anh, Luật kinh tế, Quản lý xây dựng.
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Ngành đào tạo: Quản trị kinh doanh, Công nghệ thông tin, Kỹ thuật Điện Tử Viễn Thông
Đại học Thái Nguyên Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Anh, Quản trị kinh doanh, Kế Toán, Luật kinh tế, Tài chính ngân hàng, Công nghệ thông tin, Điện tử viễn thông, Thương mại điện tử và Marketing số.
Đây là một số trường đại học đào tạo trực tuyến phổ biến và có danh sách ngành đào tạo đa dạng. Các trường này đã áp dụng thành công phương pháp đào tạo trực tuyến và thu hút được sự quan tâm của nhiều sinh viên.
6. Trường đại học đào tạo trực tuyến đi đầu hiện nay là gì?
Danh sách các trường đại học đào tạo trực tuyến
Đại học Kinh tế Quốc dân được xem là trường đại học hàng đầu của Việt Nam trong lĩnh vực đào tạo các khối ngành kinh tế. Với hơn 60 năm phát triển trong lĩnh vực đào tạo đại học, trường đã trở thành nơi đào tạo và bồi dưỡng lực lượng cán bộ quản lý kinh tế, quản trị kinh doanh lớn nhất của Việt Nam.
Hệ đào tạo từ xa của Đại học Kinh tế Quốc dân là một trong những trường đại học nổi tiếng tiên phong trong việc áp dụng phương pháp đào tạo từ xa. Sinh viên được đảm bảo được trang bị đầy đủ kiến thức chuyên môn cần thiết cho thị trường lao động sau khi tốt nghiệp.
Các ngành đào tạo trong hệ đào tạo từ xa của Đại học Kinh tế Quốc dân bao gồm quản trị kinh doanh, luật kế toán, ngân hàng, luật, tài chính doanh nghiệp, kế toán.
Chương trình đào tạo từ xa trình độ đại học (NEU-Elearning) tại Đại học Kinh tế Quốc dân tuyển sinh trên toàn quốc thông qua hình thức xét tuyển (không cần thi tuyển).
Để biết thêm thông tin chi tiết về chương trình đào tạo từ xa của Đại học Kinh tế Quốc dân, bạn có thể truy cập vào trang web chính thức của trường và để biết thêm thông tin chi tiết về chương trình đào tạo từ xa của Đại học Kinh tế Quốc dân, bạn có thể đăng ký tại Chương trình cử nhân trực tuyến NEU E-Learning để được tư vấn chi tiết về ngành học.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về danh sách các trường đại học đào tạo trực tuyến và tìm ra trường đại học phù hợp với định hướng cá nhân.
Với những trường đại học uy tín như Đại học Kinh tế Quốc dân, hy vọng rằng bạn sẽ có thể thực hiện được giấc mơ của mình trong lĩnh vực kinh tế và quản trị kinh doanh.
Chúc bạn đọc thành công trong hành trình học tập và phát triển sự nghiệp của mình.
Quản trị kinh doanh là một phần quan trọng của bất kỳ kinh doanh nào. Việc quản lý và điều hành hiệu quả các nguồn lực của công ty sẽ giúp tăng cường sức cạnh tranh và đạt được thành công trong thị trường kinh doanh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về, quản trị kinh doanh khối nào bao nhiêu điểm, những điểm cần chú ý để thành công trong lĩnh vực này.
1. Ngành quản trị kinh doanh cần học những gì?
Quản trị kinh doanh khối nào bao nhiêu điểm
Để trở thành chuyên gia trong lĩnh vực quản trị kinh doanh, ngoài việc quan tâm xem ngành quản trị kinh doanh khối nào bao nhiêu điểm, học sinh và sinh viên đều cần phải biết những kiến thức cơ bản và nâng cao về các chủ đề sau đây:
Kế toán: Học cách đọc, viết báo cáo tài chính, biết cách phân tích công việc kế toán, đánh giá tài sản và quản lý ngân sách.
Marketing: Hiểu về nhu cầu của thị trường và cách tiếp cận khách hàng. Nắm vững các nguyên tắc của chiến lược tiếp thị, nhân thực phẩm, thương hiệu và quảng bá.
Quản lý tài chính: Nắm bắt kiến thức về đầu tư, rủi ro, cơ hội đầu tư và quản lý tài chính để tối ưu hóa lợi nhuận.
Quản lý nhân sự: Biết cách tuyển dụng, đào tạo và quản lý nhân viên, đưa ra các kế hoạch phát triển rõ ràng và cung cấp điều kiện làm việc khác nhau.
Quản lý dự án: Biết cách xây dựng kế hoạch dự án, lập lịch và theo dõi tiến độ, giải quyết vấn đề và quản lý sản phẩm.
Với những kiến thức quan trọng này, sinh viên và học sinh sẽ có cơ hội phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và đóng góp tích cực cho thị trường kinh doanh.
Trong kỳ thi tuyển sinh Đại học, ngành Quản trị kinh doanh sẽ thuộc vào khối Kinh tế và xã hội. Đây là khối thi bao gồm các môn học như Toán, Ngữ văn và Tiếng Anh. Bên cạnh đó, các trường Đại học có thể yêu cầu thí sinh phải có điểm thi đạt tiêu chuẩn nhất định của một hoặc nhiều môn học như Lịch sử, Địa lý, Sinh học hoặc Vật lý.
Tổ hợp môn xét tuyển ngành Quản trị kinh doanh của Trường Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU) như sau:
Xét tuyển theo kết quả học tập THPT:
Tổ hợp môn A: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Tổ hợp môn A1: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Tổ hợp môn D1: Toán, Tiếng Anh, Vật lí hoặc Hóa học hoặc Sinh học.
2.2. Ngành quản trị kinh doanh lấy bao nhiêu điểm
Quản trị kinh doanh khối nào bao nhiêu điểm
Điểm thi THPT Quốc gia năm 2021: Tối thiểu 26 điểm.
Điểm xét tuyển học bạ: Tổng điểm lớp 12 môn Toán, Ngữ văn và môn bắt buộc tương đương trên 21 điểm, không tính điểm nâng cao.
Vì điều kiện tuyển sinh có thể thay đổi từng năm, bạn nên kiểm tra thông tin trên website của trường để cập nhật thông tin mới nhất.
Với những thông tin này chắc hẳn bạn đọc đã hiểu rõ hơn về Quản trị kinh doanh khối nào bao nhiêu điểm.
Phương thức xét tuyển vào ngành Quản trị kinh doanh có thể khác nhau tại từng trường. Sau đây là một số phương thức xét tuyển phổ biến được áp dụng tại các trường Đại học:
Xét tuyển dựa trên điểm thi đại học: Thí sinh đạt điểm thi đại học cao và đủ điều kiện nộp hồ sơ đăng ký vào trường sẽ được xét tuyển theo mức điểm đại học đăng ký.
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi THPT quốc gia và môn thi năng khiếu: Thí sinh được xét tuyển dựa trên tổng điểm 3 môn thi THPT quốc gia + điểm môn thi năng khiếu (nếu có).
Xét tuyển bằng học bạ: Thí sinh nộp hồ sơ đăng ký vào trường cùng với học bạ cả năm lớp 12 hoặc điểm trung bình các năm lớp 10, 11, 12. Các trường sẽ xem xét tư cách, năng lực, thành tích học tập của thí sinh để xét tuyển.
Xét tuyển vào hệ chính quy qua kết quả Olympic, thi tuyển sinh các cấp độ cao, giải thi đấu quốc tế hay các chương trình chuyển đổi quốc tế.
Tuy nhiên, phương thức xét tuyển có thể khác nhau tùy từng trường, do đó thí sinh cần xem kỹ thông tin của trường để biết cách xét tuyển cụ thể và chuẩn bị hồ sơ đăng ký đầy đủ để có cơ hội được tuyển vào trường ưa thích.
Hệ đào tạo từ xa của NEU được thiết kế linh hoạt, nhằm đáp ứng nhu cầu học tập của sinh viên trong môi trường kinh doanh đang phát triển nhanh chóng hiện nay.
Có nhiều lý do nên chọn học ngành quản trị kinh doanh tại Đại học Kinh tế Quốc dân hệ đào tạo từ xa, ví dụ như:
Chất lượng giảng dạy: Giảng viên đến từ trường và từ các doanh nghiệp, đảm bảo nguồn cung các giảng viên chuyên môn với chất lượng cao.
Tiết kiệm thời gian và chi phí: Học từ xa sẽ giúp học sinh tiết kiệm thời gian và chi phí di chuyển đến trường.
Thời gian học linh hoạt: Hệ thống đào tạo từ xa cho phép học sinh tự lên lịch học tập phù hợp với thời gian rảnh của mình.
Cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp: Sau khi tốt nghiệp, học sinh nhận được bằng cấp tương đương với chương trình đào tạo chính quy và có cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp với những kiến thức chuyên môn và kỹ năng quản lý đã được học.
Như vậy, Quản trị kinh doanh khối nào bao nhiêu điểm và việc học tậpngành Quản trị kinh doanh hiện nay đang là một sự lựa chọn thông minh và hợp lý cho các bạn học sinh và sinh viên.
Nhờ vào chương trình đào tạo hoàn chỉnh về kiến thức chuyên môn, kỹ năng thực hành và kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh, các bạn có thể nhanh chóng tự tin bắt đầu sự nghiệp trong thị trường lao động đầy cạnh tranh.
Quản trị kinh doanh là một ngành học thu hút trong giới trẻ hiện nay. Tuy nhiên vẫn có nhiều lầm tưởng về ngành học này. Vì vậy, bạn cần tìm hiểu về ngành quản trị kinh doanh một cách kỹ lưỡng trước khi quyết định lựa chọn nghề nghiệp cho mình nhé.
I. Quản trị kinh doanh là gì?
Quản trị kinh doanh là ngành học nghiên cứu về việc thực hiện các công việc quản lý, điều hành trong hoạt động kinh doanh. Từ đó giúp duy trì và phát triển các công việc kinh doanh của một tổ chức, doanh nghiệp nào đó. Các công việc trong quản trị kinh doanh bao gồm tạo ra hệ thống, quy trình điều hành để tối đa hóa hiệu suất, quản lý các hoạt động của doanh nghiệp bằng cách giúp các nhà quản lý đưa ra các quyết định cần thiết.
Ngành quản trị kinh doanh là một ngành khá rộng bao gồm nhiều chuyên ngành nhỏ. Khi nhắc đến quản trị kinh doanh nói chung người ta sẽ tìm hiểu về quản trị kinh doanh tổng hợp hoặc các chuyên ngành hẹp như quản trị nhân sự, kinh doanh quốc tế, thương mại truyền thông marketing.
Chương trình học của ngành quản trị kinh doanh được xây dựng theo đúng tiêu chuẩn của Bộ Giáo dục và Đào tạo bao gồm các môn học lý thuyết tại trường, các môn học thực hành thực tập thông qua học kỳ doanh nghiệp để vận dụng lý thuyết và thực tiễn. Tỷ lệ lý thuyết thực hành của các môn học tương ứng là 40:60. Các môn học chính trong ngành này bao gồm:
Khối kiến thức cơ sở có các môn như kinh tế vĩ mô, kinh tế vi mô, quản trị học, kinh tế quốc tế
Khối kiến thức chuyên ngành sẽ có các môn học như quản trị tài chính, phân tích hoạt động doanh nghiệp, kế toán doanh nghiệp, quản trị dự án, quản trị Marketing, nhân sự, sản xuất và điều hành, quản trị chiến lược, khởi sự kinh doanh.
III. Cơ hội việc làm của sinh viên ngành quản trị kinh doanh
Trong những năm gần đây Việt Nam có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao từ đó góp phần tạo nên sức hút của ngành kinh doanh nói chung và quản trị kinh doanh nói riêng. Cơ hội việc làm của ngành quản trị kinh doanh khá lớn. Giai đoạn từ năm 2020 đến 2025 riêng tại thành phố Hồ Chí Minh cần đến 270.000 vị trí làm việc liên quan đến ngành quản trị kinh doanh theo Trung tâm dự báo nhu cầu nhân lực và thông tin thị trường lao động Hồ Chí Minh.
Quản trị kinh doanh là một ngành học rất rộng nên sinh viên sau khi tốt nghiệp ngành này có thể làm việc ở nhiều bộ phận khác nhau trong một tập đoàn hay công ty. Các vị trí bao gồm bộ phận kinh doanh, bộ phận quản lý sản xuất, bộ phận tiếp thị marketing, bộ phận hỗ trợ giao dịch với khách hàng hoặc làm việc trong các tập đoàn về tài chính chứng khoán.
Với những sinh viên quản trị kinh doanh có kiến thức và kỹ năng tốt như kỹ năng lãnh đạo tốt và tích lũy được nhiều kinh nghiệm thì hoàn toàn có thể trở thành những CEO về quản trị kinh doanh, điều hành doanh nghiệp, giám đốc nhân sự hoặc là các chuyên gia đàm phán về thương mại, chuyên gia xây dựng những kế hoạch kinh doanh, chiến lược kinh doanh hoặc tự khởi nghiệp thành lập và điều hành công ty riêng.
IV. Những suy nghĩ không đúng khi tìm hiểu về ngành quản trị kinh doanh
Việc thăng tiến trong ngành khá mơ hồ
Lượng sinh viên theo học ngành quản trị kinh doanh khá nhiều, làm sao bạn trở nên nổi bật? Nhiều bạn nghĩ rằng để thành công trong ngành này thì cần có sự may mắn hoặc hậu thuẫn từ gia đình. Tuy nhiên, trên thực tế ngành nghề nào thì để thành công luôn dựa trên năng lực, kỹ năng cũng như hiệu quả công việc của bạn. Chính vì thế, mà bạn cần phải học hỏi và rèn luyện kỹ năng tốt như kỹ năng quản lý thời gian, xử lý tình huống và cần xác định rõ mục tiêu lộ trình nghề nghiệp của bạn.
Công việc ngành quản trị kinh doanh nhàm chán
Công việc của ngành quản trị kinh doanh yêu cầu sự sáng tạo trong công việc, cần nhiều sự khám phá chứ không phải là lặp đi lặp lại một cách nhàm chán. Kinh doanh đòi hỏi mọi thứ phải đổi mới từng ngày đặc biệt là trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay. Vì vậy người làm quản trị kinh doanh cần phải luôn đổi mới và có những việc làm sáng tạo để đảm bảo công việc hiệu quả.
Công việc ngành quản trị kinh doanh chỉ là kinh doanh
Học ngành quản trị kinh doanh nếu bạn trang bị nhiều tiếng Anh giúp cho bạn có thể chọn làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Do đó, công việc để lựa chọn rất đa dạng như kinh doanh, marketing, kế toán, tài chính, thương mại điện tử,…
Ngành quản trị kinh doanh là ngành của con nhà giàu ra làm sếp
Quản trị kinh doanh khiến nhiều người hiểu lầm là một vị trí công việc cấp cao tuy nhiên bạn cần phải biết một điều rằng không có một doanh nghiệp nào tuyển sinh viên mới ra trường cho vị trí quản lý, giám sát. Do đó, quản trị kinh doanh khi mới vào nghề cũng phải bắt đầu từ những vị trí cơ bản nhất, nhờ vào quá trình rèn luyện, trau dồi kỹ năng mà bạn sẽ có những thăng tiến trong sự nghiệp.
Đối với người học quản trị kinh doanh cần có một mục tiêu và lộ trình phát triển rõ ràng. Do ngành này khá rộng do đó bạn cần phải xác định mục tiêu ngay từ đầu và đào sâu vào một lĩnh vực cụ thể để có thể phát triển được lâu dài.
V. Những kỹ năng cần thiết để học quản trị kinh doanh
Để phù hợp với ngành này bạn cần rèn luyện những kỹ năng như như sự hoạt bát nhanh nhẹn và linh hoạt, chủ động hoàn toàn trong mọi công việc được giao, có tính kỷ luật tốt, chịu được áp lực cao trong công việc, cần cù siêng năng chăm chỉ, có tinh thần trách nhiệm cao, có sự cầu tiến, có bản lĩnh và tố chất của người lãnh đạo.
Cùng với các kỹ năng mềm như kỹ năng giải quyết tình huống, kỹ năng đàm phán, kỹ năng quản lý cảm xúc và thời gian, tư duy phản biện, tư duy tổ chức và lãnh đạo, thấu hiểu, đặc biệt kỹ năng phân tích số liệu, thị trường, phân tích sản phẩm dịch vụ kinh doanh, phân tích đối tượng khách hàng mục tiêu.
Trên đây là những phân tích tìm hiểu về ngành quản trị kinh doanh một cách chi tiết nhất. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích trong việc ra quyết định chọn ngành học của bạn nhé. Chúc bạn thành công!
Với sự phát triển của nền kinh tế và các yêu cầu ngày càng cao về chất lượng lao động, hệ đào tạo chính quy đóng vai trò rất quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động. Tuy nhiên, hệ đào tạo chính quy cũng đặt ra nhiều thách thức cho các nhà giáo dục và sinh viên khi đối mặt với sự đa dạng của thị trường lao động và các yêu cầu mới trong thời đại số.
1. Tìm hiểu khái quát hệ đào tạo chính quy
Hệ đào tạo là một phần quan trọng của xã hội hiện đại, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp kiến thức, kỹ năng và năng lực cho học viên. Hệ thống này bao gồm nhiều chương trình và phương pháp giảng dạy khác nhau để đáp ứng nhu cầu của người học và xã hội, giúp họ nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình để tạo ra giá trị cho cộng đồng.
1.1 Hệ đào tạo chính quy có gì đặc biệt?
Hệ đào tạo chính quy là một hình thức đào tạo tập trung trên lớp, dành cho những sinh viên đạt kết quả cao trong kỳ thi THPT quốc gia và trúng tuyển vào trường đại học hoặc cao đẳng theo nguyện vọng đã đăng ký. Được triển khai tại các trường đại học, cao đẳng và các cơ sở giáo dục tương đương, hình thức đào tạo này tuân theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Trong quá trình xét tuyển, điểm thi Đại học của thí sinh đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định việc nhận vào trường. Sau khi đáp ứng điểm yêu cầu và được nhận vào trường, sinh viên phải hoàn thành chương trình học để nhận được bằng chính quy.
Tuy nhiên, việc xét tuyển và cấp bằng không chỉ phụ thuộc vào điểm thi mà còn phụ thuộc vào các yếu tố khác như khả năng cạnh tranh, năng lực và đáp ứng yêu cầu của từng trường đại học.
1.2 Tham gia học hệ đào tạo chính quy trong bao lâu?
Thời gian học đại học thường kéo dài từ 4 đến 6 năm tùy thuộc vào ngành học và chương trình đào tạo của trường. Sinh viên tham gia học tập và rèn luyện kỹ năng chuyên môn, nghiệp vụ và tư duy logic trong thời gian này để chuẩn bị cho công việc trong tương lai.
Mỗi năm học chia thành 2 học kỳ và kết thúc bằng kỳ thi kết thúc học phần. Ngoài ra, trường đại học có thể tổ chức kỳ học kỳ hè nhưng không bắt buộc, cung cấp cơ hội cho sinh viên học lại hoặc thi lại những học phần không đạt kết quả tốt trong năm học trước để cải thiện điểm số của mình.
Chương trình đào tạo tại các trường đại học tuân theo khung chương trình chuẩn của Bộ Giáo dục và Đào tạo, chia thành hai khối kiến thức chính: kiến thức đại cương và kiến thức chuyên ngành.
Khối kiến thức đại cương bao gồm các môn học cơ bản và bắt buộc trong chương trình đào tạo chính quy. Các môn này cung cấp nền tảng kiến thức tổng quát trong các lĩnh vực khoa học và xã hội, như Chủ nghĩa Mác – Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh, Pháp luật đại cương, Đường lối Cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam,…
Khối kiến thức chuyên ngành giúp sinh viên tiếp cận với các chuyên ngành cụ thể, học kỹ năng và công nghệ liên quan đến ngành học của mình. Đây là phần quan trọng để sinh viên phát triển sâu hơn trong lĩnh vực đặc thù và chuẩn bị cho công việc trong tương lai.
3. Có nên học hệ đào tạo chính quy
Kiến thức chuyên sâu
Qua các môn học và khóa học, sinh viên được đào tạo về những kiến thức, kỹ năng và công nghệ mới nhất trong lĩnh vực đang quan tâm để phát triển chuyên môn sâu hơn.
Công nhận rộng rãi
Bằng cấp từ hệ đào tạo chính quy được công nhận rộng rãi và có giá trị trên thị trường lao động. Họ thường được đánh giá cao về kiến thức và năng lực, tạo thuận lợi cho việc tìm kiếm việc làm và xây dựng sự nghiệp.
Cơ hội học tập và nghiên cứu
Hệ đào tạo chính quy cung cấp cơ hội cho sinh viên tham gia vào các hoạt động học tập ngoại khóa, dự án, thực tập và nghiên cứu khoa học. Điều này giúp sinh viên áp dụng kiến thức vào thực tế, khám phá sâu hơn trong lĩnh vực quan tâm và phát triển khả năng nghiên cứu và sáng tạo.
Mạng lưới xã hội và cơ hội kết nối
Tạo điều kiện để sinh viên xây dựng mạng lưới xã hội đa dạng và có cơ hội kết nối với các giảng viên, nhà nghiên cứu, và các đồng nghiệp trong ngành sẽ giúp sinh viên mở rộng quan hệ cá nhân và phát triển chuyên môn.
Hệ đào tạo chính quy đóng góp quan trọng vào việc phát triển kiến thức, kỹ năng và sự tự tin của sinh viên, chuẩn bị cho họ cho sự nghiệp và đáp ứng yêu cầu của xã hội ngày càng phức tạp.
Hiện nay, để đáp ứng nhu cầu của sinh viên và giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, nhiều trường đại học đã triển khai chương trình đào tạo từ xa, như trường Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU-Elearning). Nếu bạn quan tâm đến Chương trình NEU E-learning và muốn biết thêm thông tin cụ thể, hãy để lại thông tin đăng ký của bạn để được tư vấn và hỗ trợ từ đội ngũ chuyên viên của trường.
Luật giáo dục Đại học thông qua ngày 19/11/2018 đã định rõ rằng bằng đại học chính quy và tại chức có giá trị như nhau từ ngày 1/7/2019. Điều này tạo điều kiện cho sinh viên lựa chọn các hình thức đào tạo khác nhau mà sau khi tốt nghiệp, họ có cơ hội công nhận văn bằng và xin việc làm như nhau.
Hãy cùng khám phá bài review về trường Đại học Kinh tế Quốc dân – một ngôi trường uy tín với đội ngũ giảng viên hàng đầu, trang bị cơ sở vật chất hiện đại và mang đến cho sinh viên một chương trình đào tạo đa dạng. Bài viết sẽ giới thiệu về những thành tựu nổi bật, môi trường học tập thú vị và những cơ hội phát triển sự nghiệp đáng mơ ước mà trường mang đến.
1. Hoàn cảnh ra đời trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân được thành lập ban đầu với tên gọi là trường Kinh tế Tài chính, theo Nghị định số 678-TTg ngày 25 tháng 1 năm 1956. Tại thời điểm đó, trường trực thuộc hệ thống Đại học nhân dân Việt Nam và được quản lý bởi Thủ tướng Chính phủ.
Vào ngày 22 tháng 5 năm 1958, Thủ tướng Chính Phủ đã ban hành Nghị định số 252-TTg, đổi tên trường thành Trường Đại học Kinh tế Tài chính và chuyển quyền quản lý từ Thủ tướng Chính phủ sang Bộ Giáo dục.
Vào tháng 1 năm 1965, trường đã trải qua một quá trình đổi tên và được gọi là trường Đại học Kinh tế Kế hoạch. Sau đó, vào ngày 22 tháng 10 năm 1985, Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo (trước đây là Bộ đại học và Trung học chuyên nghiệp) đã ban hành Quyết định số 1443/QĐ-KH để đổi tên Trường thành trường Đại học Kinh tế Quốc dân.
Vào năm 1989, Chính phủ đã giao cho trường Đại học Kinh tế Quốc dân ba nhiệm vụ chính sau đây:
Tư vấn về chính sách kinh tế quy mô lớn.
Đào tạo về kinh tế, quản lý và quản trị kinh doanh ở cấp đại học và sau đại học.
Trường cũng đảm nhận nhiệm vụ đào tạo cán bộ quản lý cho các doanh nghiệp thuộc các thành phần kinh tế.
2. Những thành tựu đáng tự hào trong quá trình phát triển và hoạt động
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân có sự ảnh hưởng sâu rộng trong lĩnh vực nghiên cứu và đào tạo kinh tế. Với trung tâm nghiên cứu khoa học kinh tế, trường đã thực hiện nhiều dự án quan trọng và đạt được nhiều thành tựu đáng chú ý. Đồng thời, trường cũng có trung tâm tư vấn và chuyển giao công nghệ quản lý kinh tế và quản trị kinh doanh, hỗ trợ tích cực cho các tổ chức ở cấp trung ương, địa phương và doanh nghiệp.
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân cũng đã thiết lập mối quan hệ hợp tác với nhiều trường đại học, viện nghiên cứu và tổ chức quốc tế hàng đầu trên thế giới. Đồng thời, trường cũng nhận được sự tài trợ và hỗ trợ từ nhiều nước và tổ chức quốc tế danh tiếng, đảm bảo việc nghiên cứu, đào tạo và phát triển chương trình học. Sự liên kết này cũng mở ra cơ hội hợp tác với các công ty nước ngoài và cấp học bổng cho sinh viên, tạo điều kiện tốt cho sự phát triển chuyên môn và quốc tế hóa của trường.
Đây là nơi có hơn 45.000 sinh viên và nghiên cứu sinh đang theo học. Đội ngũ giảng viên và nhân viên của trường hiện tại là khoảng 1.200 người. Trong số đó, có hơn 100 giáo sư và phó giáo sư, cùng với 250 tiến sĩ, tạo nên những người có trình độ chuyên môn cao nhất của trường.
Tương tự như các trường đại học hàng đầu trên thế giới, trường đại học Kinh tế Quốc dân cung cấp hệ đào tạo đại học và sau đại học, bao gồm cả bậc cao học (thạc sĩ) và nghiên cứu để đạt bằng tiến sĩ. Điều này cho phép sinh viên tiếp cận với nền giáo dục đa dạng và phong phú, từ cấp độ đại học cho đến cấp độ nghiên cứu chuyên sâu.
Các chương trình cao học cung cấp cơ hội cho sinh viên nâng cao kiến thức và kỹ năng chuyên môn trong lĩnh vực mong muốn, trong khi chương trình nghiên cứu tiến sĩ tạo điều kiện cho các nghiên cứu sâu rộng và đóng góp mới cho tri thức và khoa học.
Với quy mô lớn và đội ngũ giảng viên chất lượng, trường đại học Kinh tế Quốc dân hướng tới việc đào tạo và trang bị cho sinh viên những kiến thức, kỹ năng và tư duy phản biện cần thiết để đạt được thành công trong sự nghiệp và đóng góp tích cực vào xã hội.
4. Cơ cấu chương trình đào tạo của Đại học Kinh tế Quốc dân
4.1 Các khoa của trường
Luật
Tại chức
Thống kê
Marketing
Toán kinh tế
Tin học kinh tế
Lý luận chính trị
Ngoại ngữ kinh tế
Khoa học máy tính
Công nghệ thông tin
Du lịch và Khách sạn
Khoa học quản lý Khoa Bảo hiểm
Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực
Đầu tư Khoa Giáo dục quốc phòng
Giáo dục thể chất. Khoa Kế hoạch và phát triển
4.2 Các ngành đào tạo
Kinh tế
Kế toán
Bảo hiểm
Marketing
Toán kinh tế
Bất động sản
Kinh tế đầu tư
Kinh tế quốc tế
Ngôn ngữ Anh
Thống kê kinh tế
Quản trị nhân lực
Khoa học máy tính
Quản trị khách sạn
Kinh doanh quốc tế
Quản trị kinh doanh
Kinh tế nông nghiệp
Công nghệ thông tin
Quan hệ công chúng
Tài chính – Ngân hàng
Kinh doanh thương mại
Hệ thống thông tin quản lý
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (E-BBA).
4.3 Các chương trình định hướng ứng dụng
Luật kinh tế
Quản lý công
Quản lý dự án
Quản lý đất đai
Kinh tế phát triển
Khoa học quản lý
Thương mại điện tử
Công nghệ thông tin
Quản lý tài nguyên và môi trường
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Quản lý Công và Chính sách học bằng Tiếng Anh (E-PMP)
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh học bằng tiếng Anh (B-BAE)
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro học bằng tiếng Anh (Actuary).
5. Mục tiêu của Đại học Kinh tế Quốc dân
Trong chiến lược phát triển, trường Đại học Kinh tế Quốc dân đã đặt mục tiêu phấn đấu trở thành một trường đại học hiện đại, được trang bị đầy đủ các trang thiết bị tiên tiến. Nhằm đảm bảo chất lượng giảng dạy và học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế, trường đang tập trung vào việc cải tiến hệ thống phòng học, áp dụng công nghệ hiện đại, xuất bản giáo trình và tài liệu tham khảo, cùng với việc phát triển hệ thống thông tin phục vụ cho quá trình đào tạo và nghiên cứu.
6. Chương trình đại học từ xa NEU-Elearning có gì?
6.1 Lợi ích khi tham gia
Bằng cấp giá trị
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân là một trường đại học công lập uy tín hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp bằng đại học có giá trị tương đương với bằng chính quy. Bằng tốt nghiệp từ trường này có thể sử dụng để chuyển tiếp vào các chương trình cao học khác.
Thời gian linh hoạt
Với hình thức học tập online 100%, học viên có hoàn toàn quyền tự quyết định về kế hoạch và thời gian học tập. Điều này đặc biệt là một ưu điểm vượt trội của chương trình, mang lại sự thuận tiện và linh hoạt cho các học viên trong việc tổ chức thời gian và học tập theo phong cách cá nhân.
Giảng viên chất lượng
Tự hào sở hữu đội ngũ giảng viên đầu ngành, giàu kinh nghiệm. 100% các giảng viên tham gia chương trình đều có trình độ Thạc sĩ, Tiến sĩ và đang làm việc và giảng dạy tại trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Điều này đảm bảo rằng học viên sẽ được học tập từ những người có kiến thức chuyên sâu và động lực cao, mang lại sự chất lượng và sự đáng tin cậy trong quá trình học tập và nghiên cứu.
Quản trị kinh doanh: Ngành Quản trị kinh doanh tập trung vào việc nắm vững các nguyên tắc quản lý và điều hành doanh nghiệp. Sinh viên học về các khía cạnh quản trị, kinh doanh, marketing, tài chính và kỹ năng lãnh đạo. Ngành này chuẩn bị sinh viên để đảm nhận vai trò lãnh đạo và quản lý trong các doanh nghiệp và tổ chức.
Luật: Ngành Luật đào tạo sinh viên về quy tắc pháp lý, quy trình tư pháp và hệ thống pháp luật. Sinh viên được trang bị kiến thức về lý luận pháp lý, nghiên cứu và áp dụng các quy định pháp luật vào thực tế. Ngành Luật mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp, bao gồm công tác luật sư, công chức tư pháp, tư vấn pháp lý và nghiên cứu pháp luật.
Luật kinh tế: Ngành Luật kinh tế kết hợp giữa lĩnh vực luật và kinh tế. Sinh viên học về quyền lợi và nghĩa vụ của doanh nghiệp, luật về cạnh tranh và chính sách kinh tế. Đây là ngành học lý tưởng cho những ai quan tâm đến tương quan giữa luật pháp và hoạt động kinh tế, và mong muốn hiểu rõ hơn về vai trò của pháp luật trong việc tạo ra môi trường kinh doanh công bằng và bền vững.
Kế toán: Ngành Kế toán đào tạo sinh viên về quy trình ghi nhận, phân tích và báo cáo thông tin tài chính của các tổ chức và doanh nghiệp. Sinh viên học về các nguyên tắc kế toán, kiểm toán, quản lý tài chính và thuế. Kế toán là một lĩnh vực quan trọng trong quản lý tài chính và định hình chiến lược kinh doanh của một tổ chức.
Tài chính – Ngân hàng: Ngành Tài chính – Ngân hàng tập trung vào việc nắm vững kiến thức về quản lý tài chính, đầu tư, phân tích thị trường và hoạt động ngân hàng. Sinh viên học về các công cụ tài chính, quản lý rủi ro tài chính, chính sách tiền tệ và quản lý ngân hàng. Ngành này chuẩn bị sinh viên cho các vai trò liên quan đến quản lý tài chính và ngân hàng trong các doanh nghiệp và tổ chức tài chính.
7. Thông tin tuyển sinh trường Đại học Kinh tế Quốc dân
7.1 Những ai có thể đăng kí tham gia
Sinh viên đã có bằng tốt nghiệp Trung học phổ thông (THPT): NEU – Elearning cung cấp chương trình đào tạo đại học cho sinh viên đã hoàn thành bậc học THPT. Đây là cơ hội để các bạn tiếp tục học tập và phát triển kiến thức, kỹ năng tại môi trường đại học.
Sinh viên đã có bằng tốt nghiệp Trung cấp hoặc Cao đẳng: Nếu bạn đã hoàn thành bậc học Trung cấp hoặc Cao đẳng và muốn nâng cao trình độ bằng cách đạt bằng Đại học, trường sẽ cung cấp cơ hội cho bạn tham gia vào chương trình học đại học.
Sinh viên đã có bằng tốt nghiệp Đại học và muốn đạt thêm văn bằng Đại học thứ hai: Nếu bạn đã có bằng tốt nghiệp Đại học và muốn mở rộng kiến thức và chuyên môn của mình thông qua việc đạt thêm một bằng Đại học khác, trường Đại học Kinh tế Quốc dân sẵn sàng cung cấp chương trình học phù hợp để bạn đạt được mục tiêu này.
7.2 Hình thức tuyển sinh là gì?
Tiếp nhận xét tuyển không phải thi như hình thức truyền thống.
7.4 Thời gian đào tạo
Trường cung cấp thời gian đào tạo linh hoạt và phù hợp với từng đối tượng tuyển sinh đầu vào, cũng như đáp ứng yêu cầu của từng ngành học
Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân đã xây dựng và phát triển trong hơn nửa thế kỷ với thành tích đáng nể. Với sứ mệnh hàng đầu trong đào tạo ngành kinh tế và quản lý tại Việt Nam, trường không ngừng nâng cao chất lượng đào tạo chuyên môn và nâng cấp cơ sở vật chất hiện đại. Môi trường học tập và hoạt động đoàn thể sôi nổi và năng động tại trường là lựa chọn lý tưởng cho tương lai của các bạn trẻ.
Tham khảo dhkinhtequocdan.edu.vn kenhtuyensinh24h.vn
Trước kỳ thi quan trọng này, một số điểm quan trọng cần lưu ý là thông tin về khối thi và các môn thi. Mỗi khối thi sẽ dành riêng cho từng loại ngành học. Hãy cùng ENEU tìm hiểu bài viết sau đây để hiểu rõ về các khối thi cấp 3 và ngành nghề tương ứng.
1. Các khối thi cấp 3 và ngành nghề tương ứng
Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo, các khối thi cấp 3 được chia thành các khối khác nhau, bao gồm các khối thi cấp 3 (A, B, C, D), các khối thi năng khiếu (H, M, N, S, R, T, V) và các khối thi mở rộng (A2, A3, …). Dưới đây là các khối thi cấp 3 và ngành nghề tương ứng.
Các khối thi cấp 3 và ngành nghề tương ứng
1.1. Tên các khối thi
Các khối thi chính
Khối A: Bao gồm các môn Toán, Lý, Hóa
Khối B: Bao gồm các môn Toán, Hóa, Sinh
Khối C: Bao gồm các môn Văn, Sử, Địa
Khối D: Bao gồm các môn Toán, Văn, Ngoại ngữ
Các khối thi năng khiếu:
Khối H: Bao gồm các môn âm nhạc, mỹ thuật.
Khối M: Bao gồm các môn múa.
Khối N: Bao gồm các môn nghệ thuật sân khấu.
Khối S: Bao gồm các môn thể dục, thể thao.các khối thi cấp 3 và ngành nghề tương ứng
Khối R: Bao gồm các môn nông nghiệp, công nghệ sinh học.
Khối T: Bao gồm các môn công nghệ thông tin.
Khối V: Bao gồm các môn giáo dục công dân, quốc phòng, an ninh.
Các khối thi mở rộng:
Các khối thi mở rộng như A1 A2, A3, D1, D7… là các tổ hợp môn thi được lựa chọn từ khối A, D để phù hợp với sở thích và hướng đi của học sinh.
1.2. Các ngành nghề tương ứng với khối thi
Các khối thi cấp 3 và ngành nghề tương ứng
Dưới đây là một số ngành nghề tương ứng với từng khối thi:
Khối A và A1:
Ngành Khoa học dữ liệu: Phân tích dữ liệu, khoa học máy tính.
Ngành Marketing: Tiếp thị, quảng cáo, nghiên cứu thị trường.
Ngành Quản trị kinh doanh: Quản lý doanh nghiệp, kinh doanh quốc tế.
Ngành Quản lý dự án: Quản lý dự án, quản lý sản xuất.
Ngành Quản trị nguồn nhân lực: Quản lý nhân sự, tuyển dụng.
Ngành Kế toán: Kế toán viên, kiểm toán viên.
Ngành Tài chính ngân hàng: Tư vấn tài chính, quản lý ngân hàng.
Ngành Điện – Điện cơ khí: Kỹ sư điện, kỹ sư cơ khí.
Ngành Công nghệ thông tin: Lập trình viên, quản trị mạng.
Khối B:
Nhóm ngành Kinh tế, Ngân hàng, Luật: Kinh tế học, ngân hàng, luật kinh doanh.
Nhóm ngành Kỹ thuật: Kỹ sư cơ khí, kỹ sư điện tử, kỹ sư xây dựng.
Nhóm ngành Kiến trúc: Kiến trúc sư, thiết kế nội thất.
Nhóm ngành Sư phạm: Sư phạm tiếng Anh, sư phạm tiếng Việt.
Nhóm ngành Truyền thông, Báo chí: Báo chí, truyền thông đa phương tiện.
Nhóm ngành Khoa học tự nhiên, Kỹ thuật công nghệ: Hóa học, sinh học, công nghệ thông tin.
Linh hoạt về thời gian và địa điểm: Đào tạo từ xa cho phép học viên tự quản lý thời gian học tập và có thể tiếp cận nội dung môn học từ bất kỳ đâu chỉ cần có kết nối internet. Điều này rất thuận lợi cho những người có lịch trình bận rộn, không thể tham gia lớp học truyền thống hoặc sống ở xa trung tâm đào tạo.
Tiết kiệm thời gian và chi phí di chuyển: Học viên không cần phải di chuyển đến trường hay trung tâm đào tạo, giảm bớt thời gian và chi phí đi lại. Điều này đặc biệt hữu ích đối với những người sống ở vùng xa, nông thôn hoặc những người có khó khăn về di chuyển.
Đa dạng nguồn tài liệu và tài nguyên: Học viên có thể truy cập vào nguồn tài liệu và tài nguyên trực tuyến phong phú từ các trường đại học, thư viện số, bài giảng trực tuyến và các tài liệu giảng dạy. Điều này tạo điều kiện cho việc tiếp cận kiến thức rộng hơn và sử dụng các công cụ học tập hiện đại.
Tương tác và hỗ trợ trực tuyến: Học viên có thể tương tác với giảng viên và đồng học qua các nền tảng trực tuyến như diễn đàn, email, trò chuyện video và hệ thống quản lý học tập. Giảng viên và đồng học có thể cùng nhau thảo luận, chia sẻ ý kiến và giúp đỡ nhau một cách linh hoạt và thuận tiện.
Phù hợp với công nghệ số: Với sự phát triển của công nghệ, đào tạo từ xa đáp ứng xu hướng công nghệ số hóa trong giáo dục. Học viên có thể sử dụng các ứng dụng và công cụ học tập trực tuyến để tăng cường hiệu quả học tập và phát triển kỹ năng sống.
Bài viết trên cung cấp thông tin cụ thể về các khối thi cấp 3 và ngành nghề tương ứng, giúp học sinh có cái nhìn tổng quan về các khối thi và lựa chọn ngành nghề phù hợp với mình.
Việc chọn khối thi và ngành nghề là một quyết định quan trọng trong cuộc đời, hi vọng những thông tin trên có thể giúp mọi người có thêm sự tham khảo và lựa chọn đúng hướng phát triển cá nhân.
Ngành Tài chính Ngân hàng được xem là một trong những ngành học thu hút nhiều sinh viên tại các trường đại học. Đây là một ngành học đa dạng và phù hợp cho những ai yêu thích lĩnh vực kinh tế và tài chính. Trong quá trình học tập, sinh viên ngành tài chính ngân hàng học những môn gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này.
1. Tài chính ngân hàng là gì?
Tài chính ngân hàng là một lĩnh vực kinh tế liên quan đến quản lý tài chính và các hoạt động ngân hàng. Ngành này bao gồm các chuyên ngành như kế toán, kiểm toán, tài chính doanh nghiệp, tài chính công, quản lý rủi ro, quản lý tài sản, quản lý tài chính cá nhân, tín dụng và các hoạt động của các tổ chức tài chính và ngân hàng.
Ngành Tài chính Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính và đầu tư cho các doanh nghiệp và tổ chức, đồng thời cũng hỗ trợ cho các cá nhân trong việc quản lý tài chính cá nhân và đầu tư. Các chuyên gia tài chính và ngân hàng được đào tạo trong ngành này có khả năng đánh giá rủi ro, quản lý tài sản và đưa ra các quyết định tài chính thông minh để giúp các tổ chức và cá nhân đạt được mục tiêu tài chính của mình.
Theo thống kê của Bộ Giáo dục và Đào tạo, tỷ lệ sinh viên chọn học ngành Tài chính ngân hàng trong các trường đại học và cao đẳng trên toàn quốc tăng đều trong những năm gần đây. Năm 2019, tỷ lệ tuyển sinh vào ngành Tài chính ngân hàng trên toàn quốc đạt trên 90% trong số các trường đại học và cao đẳng. Điều này cho thấy ngành Tài chính ngân hàng đang trở thành một trong những ngành học được ưa chuộng và thu hút sinh viên nhiều nhất hiện nay.
Đặc biệt, trong những năm gần đây, nhu cầu về nhân lực trong lĩnh vực tài chính ngân hàng đang ngày càng tăng cao, từ đó tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho các sinh viên tốt nghiệp ngành Tài chính ngân hàng. Nhiều sinh viên cũng nhận thấy sự hấp dẫn của ngành này và lựa chọn học tập trong ngành này để tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp tốt hơn trong tương lai.
Ngành Tài chính Ngân hàng là một lĩnh vực đa dạng và bao gồm nhiều môn học khác nhau để đào tạo cho sinh viên các kỹ năng và kiến thức cần thiết để làm việc trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng. Dưới đây là một số môn học tiêu biểu trong ngành Tài chính Ngân hàng:
Kinh tế học: Kinh tế học có vai trò đưa ra quyết định tài chính và chiến lược kinh doanh hiệu quả, đảm bảo sự ổn định và bền vững của hệ thống tài chính.
Tài chính doanh nghiệp: Chuyên ngành này tập trung vào việc quản lý tài chính của các doanh nghiệp và các vấn đề liên quan đến tài chính, đầu tư và tài sản của doanh nghiệp.
Quản trị tài chính: Chuyên ngành này tập trung vào việc quản lý tài chính của các tổ chức và cá nhân, bao gồm các hoạt động đầu tư, lập kế hoạch tài chính và quản lý rủi ro tài chính.
Quản lý rủi ro: Quản lý rủi ro là một bộ phận rất quan trọng của ngành Tài chính ngân hàng đảm bảo sự ổn định và bền vững của hệ thống tài chính. Nó bao gồm việc đánh giá các rủi ro tiềm ẩn và thiết kế các chiến lược để giảm thiểu rủi ro đó. Các chuyên gia quản lý rủi ro trong ngành Tài chính ngân hàng phải có kiến thức về các phương pháp và công cụ định lượng rủi ro, cũng như hiểu các quy định và hệ thống quản lý rủi ro của ngành này.
Quản lý tài sản: Quản lý tài sản đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự tin tưởng và hỗ trợ khách hàng, cũng như giúp các tổ chức tài chính và ngân hàng đạt được lợi nhuận và tăng trưởng bền vững.
Tài chính công: Chuyên ngành này tập trung vào tài chính và quản lý tài chính của các tổ chức chính phủ và các cơ quan công quyền.
Ngân hàng và tài chính quốc tế: Chuyên ngành này tập trung vào các hoạt động ngân hàng và tài chính trên thị trường quốc tế, bao gồm các giao dịch ngoại tệ, chuyển khoản và các hoạt động tài chính khác.
Chứng khoán và thị trường tài chính: Chuyên ngành này tập trung vào các hoạt động mua bán chứng khoán và các sản tài chính khác trên thị trường, bao gồm cả phân tích thị trường và đầu tư.
Tín dụng: Chuyên ngành này tập trung vào các hoạt động tín dụng và quản lý nợ của các tổ chức tài chính và cá nhân.
Kế toán và kiểm toán: Chuyên ngành này tập trung vào việc thu thập, xử lý và báo cáo thông tin tài chính của các tổ chức và cá nhân, bao gồm các hoạt động kế toán và kiểm toán.
Các môn học này sẽ giúp sinh viên hiểu sâu hơn về các hoạt động tài chính ngân hàng, các thị trường tài chính và các loại hình tài chính khác nhau, từ đó có thể phân tích và đưa ra các quyết định tài chính thông minh và hiệu quả. Ngoài ra, các môn học này còn cung cấp cho sinh viên các kỹ năng mềm như kỹ năng giao tiếp, kỹ năng lãnh đạo và kỹ năng làm việc nhóm, giúp sinh viên trở thành những chuyên gia tài chính và ngân hàng tài ba và có thể đóng góp đáng kể cho sự phát triển của nền kinh tế.
3. Mang lại lợi ích gì cho sinh viên khi theo học?
Các môn học trong ngành Tài chính ngân hàng mang lại nhiều lợi ích cho sinh viên, bao gồm:
Kiến thức về tài chính và ngân hàng: Sinh viên sẽ được học về các kiến thức cơ bản về tài chính và ngân hàng, bao gồm cách quản lý tài chính cá nhân, quản lý tài sản, đầu tư, quản lý rủi ro và các quy trình và phương pháp quản lý tài chính.
Kỹ năng quản lý tài chính: Sinh viên được trang bị các kỹ năng quản lý tài chính cơ bản như lập kế hoạch tài chính, đánh giá rủi ro và chiến lược đầu tư.
Tư duy phân tích và đưa ra quy định: Các môn học trong ngành Tài chính ngân hàng giúp sinh viên phát triển tư duy phân tích và đưa ra quyết định thông minh và hiệu quả.
Kỹ năng giao tiếp: Sinh viên sẽ được rèn luyện kỹ năng giao tiếp, đặc biệt là trong việc giải thích các khái niệm tài chính phức tạp cho khách hàng và đối tác kinh doanh.
Tầm nhìn toàn cầu: Các môn học trong ngành Tài chính ngân hàng giúp sinh viên hiểu về tầm quan trọng của kinh tế toàn cầu và các vấn đề tài chính quốc tế.
Cơ hội nghề nghiệp: Ngành Tài chính ngân hàng đang phát triển nhanh chóng và có nhiều cơ hội nghề nghiệp cho các sinh viên tốt nghiệp.
Tóm lại, các môn học trong ngành Tài chính ngân hàng mang lại nhiều lợi ích cho sinh viên, giúp họ có được kiến thức, kỹ năng và trang bị những công cụ cần thiết để thành công trong ngành này và đóng góp cho sự phát triển của nền kinh tế.
Mức lương của ngành Tài chính ngân hàng ở Việt Nam thường dao động tùy thuộc vào vị trí công việc, kinh nghiệm làm việc, cấp bậc và khu vực làm việc. Tuy nhiên, theo các nghiên cứu thị trường, mức lương của ngành Tài chính ngân hàng là khá cao so với nhiều ngành khác.
Theo bảng lương tháng 7/2021 của VietnamWorks, mức lương trung bình của các vị trí công việc trong lĩnh vực Tài chính – Ngân hàng ở Việt Nam là:
Nhân viên kinh doanh tín dụng: khoảng 8-10 triệu đồng/tháng
Chuyên viên tài chính: khoảng 10-15 triệu đồng/tháng Chuyên viên phân tích tài chính: khoảng 12-20 triệu đồng/tháng
Quản lý tài chính: khoảng 20-30 triệu đồng/tháng
Giám đốc tài chính: từ 40 triệu đến hơn 100 triệu đồng/tháng
Ngoài ra, các chuyên viên và quản lý trong các lĩnh vực tài chính ngân hàng còn có thêm các khoản phụ cấp và thưởng, như thưởng doanh số, thưởng thành tích, bảo hiểm, phúc lợi, v.v. Nếu làm việc tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, mức lương còn cao hơn nữa do chi phí sinh hoạt cao hơn.
Tóm lại, ngành Tài chính ngân hàng là một trong những ngành học có mức lương khá cao và nhiều cơ hội nghề nghiệp. Tuy nhiên, để đạt được mức lương cao, các sinh viên cần phải có kiến thức chuyên môn tốt, kỹ năng làm việc tốt và có kinh nghiệm làm việc.
5. Đào tạo từ xa ngành Tài chính ngân hàng Đại học Kinh tế Quốc dân
Chương trình đào tạo từ xa trình độ đại học (NEU-Elearning) của Đại học Kinh tế Quốc dân. Hiện nay, Đại học Kinh tế Quốc dân đang cung cấp hệ đào tạo từ xa cho ngành Tài chính ngân hàng. Hệ đào tạo này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các sinh viên và chuyên gia tài chính ngân hàng đang làm việc, muốn nâng cao trình độ chuyên môn và phát triển sự nghiệp.
Các môn học trong chương trình bao gồm các kiến thức cơ bản về tài chính, ngân hàng, kế toán, tài sản, đầu tư, quản lý rủi ro và các quy trình và phương pháp quản lý tài chính.
Sinh viên được học trực tuyến, có thể học tập và làm việc tại nhà, tùy theo lịch trình cá nhân. Đồng thời, sinh viên sẽ được hỗ trợ với các tài liệu học tập, bài tập và các tài liệu tham khảo khác từ giảng viên và trung tâm hỗ trợ.
Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo từ xa cho ngành Tài chính ngân hàng, sinh viên sẽ được trao bằng cấp tương đương với chương trình đào tạo chính quy, giúp họ có cơ hội nâng cao trình độ chuyên môn, phát triển sự nghiệp và đóng góp cho sự phát triển của nền kinh tế.
Tài chính ngân hàng là một ngành học rất hấp dẫn và có tính ứng dụng cao trong thế giới kinh doanh và tài chính ngân hàng. Học ngành Tài chính ngân hàng là một sự lựa chọn thông minh cho các bạn trẻ có đam mê trong lĩnh vực tài chính và muốn đóng góp cho sự phát triển kinh tế của đất nước.
Ngành Tài chính ngân hàng học những môn gì? các môn học trong ngành này giúp sinh viên đạt được nền tảng kiến thức vững chắc và kỹ năng tư duy phân tích, từ đó giúp họ đạt được thành công trong sự nghiệp tài chính và kinh doanh.
Căn cứ Quyết định số 2533/QĐ-ĐHKTQD ngày 01/11/2022 về việc ban hành Quy chế Tuyển sinh đại học năm 2023 của Trường Đại học Kinh tế Quốc dân;
Căn cứ Quyết định số 333/QĐ-ĐHKTQD ngày 13/04/2023 về việc ban hành Đề án Tuyển sinh đại học năm 2023 của Trường Đại học Kinh tế Quốc dân;
Căn cứ thông báo số 404/TB-ĐHKTQD ngày 2/3/2023 về việc tuyển sinh đào tạo từ xa trình độ đại học (NEU-Elearning) năm 2023 của Trường Đại học Kinh tế Quốc dân khu vực miền Nam tại Thành phố Hồ Chí Minh (Đợt 4);
Căn cứ Kết luận của Hội đồng tuyển sinh đào tạo từ xa trình độ đại học đợt 4 năm 2023 họp ngày 31/05/2023;
Hội đồng tuyển sinh Trường đại học Kinh tế quốc dân thông báo điểm trúng tuyển chương trình đào tạo từ xa trình độ đại học (NEU-Elearning) đợt 4 năm 2023 như sau:
1. Đối tượng xét tuyển theo bằng tốt nghiệp THPT hoặc tương đương: 16 điểm trở lên
2. Đối tượng xét tuyển theo bằng tốt nghiệp Cao đẳng: 5,5 điểm trở lên.
Trân trọng thông báo!
Đăng ký để nhận tư vấn về lộ trình, chương trình học, học phí, thời gian học của Chương trình cử nhân trực tuyến – Trình độ đại học, Trường đại học Kinh tế Quốc dân